Sức khỏe plus
Cửa hàngGiỏ hàng
Huyết áp kế thủy ngân Alpk2 300-V-0
Huyết áp kế thủy ngân Alpk2 300-V-1
Huyết áp kế thủy ngân Alpk2 300-V-2
1 / 3

Huyết áp kế thủy ngân Alpk2 300-V

Chọn màu sắc sản phẩm

Màu: Đỏ

Thông tin sản phẩm

Huyết áp kế thủy ngân Alpk2 300-V là sản phẩm chuyên dụng dành cho bác sỹ đo huyết áp chất lượng cao.
Sản phẩm chưa bao gồm tai nghe.

Mã sản phẩm: 300-V. Thương hiệu: Alpk2 (Nhật).
Hãng sản xuất: Tanaka Sangyo. Bảo hành: KHÔNG


 

Thông tin sản phẩm huyết áp kế thủy ngân Alpk2 300-V

Đặc điểm của Alpk2 300-V

+ Hiển thị kết quả chính xác áp suất trong vòng bít tại thời điểm đo.
+ Khoảng đo huyết áp: 0 – 300 mmHg, phương pháp đo bằng bơm và giải phóng không khí bằng van xả.
+ Hiển thị bằng cột thủy ngân có vạch chia và chữ số rõ ràng, dễ quan sát. Thủy ngân tinh khiết 99,9%. Cột thủy ngân được làm từ thủy tinh với lớp ngoài bọc myla.

+ Quả bóp có van chắc chắn, dễ vận hành
+ Bao tay bằng vải mềm

+ Huyết áp kế thủy ngân là thiết bị chuyên dụng dùng cho phòng khám, bệnh viện và bác sỹ.
+ Có hộp đựng bằng hợp kim nhôm chắc chắn bảo vệ cột thủy ngân bên trong.

Kết quả đo chính xác và khách quan nhất với Huyết áp kế thủy ngân Alpk2 300-V

Đo huyết áp bằng Bộ huyết áp kế thủy ngân ALPK2 phản ánh đúng 4 nguyên tắc cho độ tin tưởng cao:
– Nhìn: Chính mắt mình nhìn vào chỉ số đồng hồ lúc đo.
– Sờ: Chính tay mình đặt loa nghe, tai nghe và cuộn dải băng huyết áp vào vị trí đo đúng tiêu chuẩn
– Nghe: Chính tai mình nghe thấy tiếng đập và biết được chỉ số huyết của mình
– Tư thế đo chuẩn theo đúng quy tắc.


Thông tin tham khảo về chỉ số huyết áp (theo tổ chức y tế thế giới):

Giới hạn huyết áp tối đa bình thường 110 – 140mmHg
Giới hạn của huyết áp tối thiểu bình thường 60 – 90 mmHg
Huyết áp tối đa chênh 20mmHg so với huyết áp tối thiểu gọi là huyết áp kẹt

Chỉ số huyết áp tốt theo tuổi :

Của thanh niên và người dưới 40 tuổi huyết áp tốt là 110/70 – 120/80mmHg
Của người từ 40 – 60 tuổi là 125/75 – 135/85mmHg
Người trên 60 tuổi trở lên là 140/90 – 150/95mmHg.


Tham khảo thêm ống nghe y tế dùng với huyết áp kế thủy ngân:



wss

Thông số kĩ thuật

    Zalo